Có 2 kết quả:
性騷擾 xìng sāo rǎo ㄒㄧㄥˋ ㄙㄠ ㄖㄠˇ • 性骚扰 xìng sāo rǎo ㄒㄧㄥˋ ㄙㄠ ㄖㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sexual harassment
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sexual harassment
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0